Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
góp ý


[góp ý]
to make/offer a suggestion; to contribute one's idea
Tôi xin góp ý
May I make/offer a suggestion?
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe quý vị góp ý
We always welcome your criticisms; We are always open to suggestions
Nếu không ai góp ý gì thêm, chúng ta sẽ chuyển sang đỠtài khác
If nobody has any other/further suggestions, we'll move on



Offer advise, make suggestions


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.